Trang chủ300605 • SHE
add
HengFeng Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,84 ¥ - 14,54 ¥
Phạm vi một năm
8,10 ¥ - 20,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T CNY
Số lượng trung bình
15,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,63 Tr | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 13,48 Tr | -49,11% |
Thu nhập ròng | -231,55 N | 95,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | 96,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | 435,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,62 Tr | 31,09% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 11,32% |
Tổng nợ | 976,99 Tr | 32,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,55 N | 95,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 Tr | 115,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,18 Tr | -16,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,27 Tr | 171,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,19 Tr | 43.630,65% |
Dòng tiền tự do | -3,80 Tr | 93,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
933