Trang chủ300596 • SHE
add
Rianlon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,92 ¥ - 30,29 ¥
Phạm vi một năm
22,12 ¥ - 36,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,96 T CNY
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 9,36% |
Chi phí hoạt động | 189,51 Tr | 26,54% |
Thu nhập ròng | 107,90 Tr | 0,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | -7,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,63 Tr | 2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -3,51% |
Tổng tài sản | 9,41 T | 3,53% |
Tổng nợ | 4,55 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,90 Tr | 0,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,40 Tr | -459,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 Tr | 100,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,73 Tr | -52,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,37 Tr | -50,06% |
Dòng tiền tự do | -281,92 Tr | -137,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.153