Trang chủ300588 • SHE
add
Xinjiang Sailing Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ¥ - 12,38 ¥
Phạm vi một năm
6,46 ¥ - 18,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,48 Tr | 50,99% |
Chi phí hoạt động | 34,22 Tr | 10,90% |
Thu nhập ròng | -15,02 Tr | -0,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,54 | 33,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,50 Tr | 22,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,00 Tr | -30,76% |
Tổng tài sản | 719,38 Tr | -0,70% |
Tổng nợ | 395,84 Tr | 10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,02 Tr | -0,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,23 Tr | 40,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,38 Tr | -7.737,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,94 Tr | 1.369,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,67 Tr | -38,09% |
Dòng tiền tự do | -60,55 Tr | -68,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
328