Trang chủ300584 • SHE
add
Nanjing Hicin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,92 ¥ - 30,51 ¥
Phạm vi một năm
14,61 ¥ - 35,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
9,07 Tr
Tỷ số P/E
81,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,65 Tr | 36,43% |
Chi phí hoạt động | 100,60 Tr | 56,24% |
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | 12,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | -17,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,42 Tr | 1,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,24 Tr | 157,82% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 4,77% |
Tổng nợ | 426,10 Tr | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | 12,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,16 Tr | 822,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,25 Tr | -20,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,44 Tr | -5,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,48 Tr | 120,34% |
Dòng tiền tự do | 9,32 Tr | 130,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
548