Trang chủ300577 • SHE
add
Anhui Korrun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,42 ¥ - 20,90 ¥
Phạm vi một năm
15,20 ¥ - 30,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T CNY
Số lượng trung bình
6,41 Tr
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 35,57% |
Chi phí hoạt động | 152,99 Tr | 33,56% |
Thu nhập ròng | 85,36 Tr | 20,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -11,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,45 Tr | 46,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,56 Tr | 16,35% |
Tổng tài sản | 5,37 T | 45,52% |
Tổng nợ | 2,70 T | 56,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,36 Tr | 20,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,75 Tr | 80,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,19 Tr | 87,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 302,39 Tr | 176,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,54 Tr | 694,18% |
Dòng tiền tự do | -106,65 Tr | -38,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
27.579