Trang chủ300515 • SHE
add
Hunan Sundy Science and Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
18,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,24 ¥ - 18,48 ¥
Phạm vi một năm
8,45 ¥ - 20,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
23,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,10 Tr | 18,35% |
Chi phí hoạt động | 32,84 Tr | -18,01% |
Thu nhập ròng | 28,07 Tr | 45,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,97 | 22,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,72 Tr | 43,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,45 Tr | 20,39% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 13,25% |
Tổng nợ | 388,21 Tr | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 850,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,07 Tr | 45,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,43 Tr | -430,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | -109,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,69 N | 98,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,33 Tr | -45,26% |
Dòng tiền tự do | -33,05 Tr | -57,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
681