Trang chủ300511 • SHE
add
Shanghai Xuerong Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 6,88 ¥
Phạm vi một năm
2,40 ¥ - 6,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
59,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,69 Tr | -27,04% |
Chi phí hoạt động | 45,49 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | 38,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 88,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,18 Tr | -2,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,78 Tr | -93,09% |
Tổng tài sản | 3,68 T | -27,03% |
Tổng nợ | 2,61 T | -27,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 551,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,24 Tr | 38,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,08 Tr | 8,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,80 Tr | 92,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,82 Tr | -128,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,55 Tr | -121,58% |
Dòng tiền tự do | -146,80 Tr | 69,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.112