Trang chủ300480 • SHE
add
GL Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,16 ¥ - 13,76 ¥
Phạm vi một năm
10,41 ¥ - 18,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T CNY
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,87 Tr | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 64,26 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | 17,85 Tr | 19,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 13,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,49 Tr | 33,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,86 Tr | -25,41% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -3,84% |
Tổng nợ | 644,36 Tr | 5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,85 Tr | 19,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,48 Tr | -62,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,53 Tr | 4,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 894,62 N | 111,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,19 Tr | -16,45% |
Dòng tiền tự do | -63,25 Tr | -77,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
967