Trang chủ300462 • SHE
add
Shanghai Huaming Intlgnt Trmnl Eqp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,36 ¥ - 9,68 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 16,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T CNY
Số lượng trung bình
5,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,59 Tr | -27,16% |
Chi phí hoạt động | 47,77 Tr | -16,40% |
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | 75,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,83 | 66,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,14 Tr | 68,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,39 Tr | 8,66% |
Tổng tài sản | 2,12 T | -0,16% |
Tổng nợ | 647,70 Tr | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,51 Tr | 75,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -682,94 N | -112,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,82 Tr | -71,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,46 N | 99,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,31 Tr | -68,89% |
Dòng tiền tự do | -55,10 Tr | -87,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
1.000