Trang chủ300427 • SHE
add
Red Phase INC
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ¥ - 6,00 ¥
Phạm vi một năm
3,88 ¥ - 11,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
23,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,78 Tr | 75,15% |
Chi phí hoạt động | 29,03 Tr | -35,52% |
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | 147,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,61 | 126,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,17 Tr | -61,77% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -35,98% |
Tổng nợ | 445,96 Tr | -72,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | 147,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,40 Tr | -188,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,67 N | -100,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,74 Tr | 88,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,12 Tr | -612,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
879