Trang chủ300404 • SHE
add
Boji Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,26 ¥ - 8,57 ¥
Phạm vi một năm
6,84 ¥ - 11,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T CNY
Số lượng trung bình
12,30 Tr
Tỷ số P/E
198,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,86 Tr | -17,06% |
Chi phí hoạt động | 39,84 Tr | -1,86% |
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | -76,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -71,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,67 Tr | -59,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,51 Tr | -17,41% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 2,78% |
Tổng nợ | 477,09 Tr | 2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 Tr | -76,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,83 Tr | 156,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,07 Tr | 15,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 153,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,77 Tr | 34,39% |
Dòng tiền tự do | -6,63 Tr | 82,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.205