Trang chủ3003 • TPE
add
KS Terminals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
50,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,30 NT$ - 51,50 NT$
Phạm vi một năm
44,15 NT$ - 102,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T TWD
Số lượng trung bình
281,26 N
Tỷ số P/E
15,03
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 174,41 Tr | 15,56% |
Thu nhập ròng | 70,68 Tr | -51,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | -50,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,19 Tr | -34,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | -10,71% |
Tổng tài sản | 8,52 T | 0,55% |
Tổng nợ | 2,02 T | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,68 Tr | -51,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,99 Tr | -550,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 274,00 N | 100,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,63 Tr | -141,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,41 Tr | -213,95% |
Dòng tiền tự do | 294,21 Tr | 90,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.031