Trang chủ300389 • SHE
add
Shenzhen Absen Optoelectronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ¥ - 10,82 ¥
Phạm vi một năm
8,30 ¥ - 14,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
47,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 825,79 Tr | -4,47% |
Chi phí hoạt động | 218,95 Tr | 8,26% |
Thu nhập ròng | 36,41 Tr | -48,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | -46,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,40 Tr | -21,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 10,71% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -8,70% |
Tổng nợ | 2,04 T | -15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,41 Tr | -48,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,79 Tr | 173,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,13 Tr | 388,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 Tr | 61,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 172,13 Tr | 204,56% |
Dòng tiền tự do | -46,47 Tr | 79,63% |