Trang chủ300374 • SHE
add
China Railway Prefabrctd Cnstrctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,35 ¥ - 15,79 ¥
Phạm vi một năm
12,36 ¥ - 26,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
7,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,32 Tr | -17,89% |
Chi phí hoạt động | 32,67 Tr | -18,14% |
Thu nhập ròng | -31,48 Tr | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,05 | -15,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,21 Tr | -6,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,61 Tr | 88,73% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 21,73% |
Tổng nợ | 3,12 T | 31,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,48 Tr | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 Tr | -55,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,59 N | 98,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,42 Tr | 362,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,63 Tr | 522,23% |
Dòng tiền tự do | -23,67 Tr | 58,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
516