Trang chủ300301 • SHE
add
Shenzhen Changfang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,85 ¥ - 1,90 ¥
Phạm vi một năm
1,15 ¥ - 2,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T CNY
Số lượng trung bình
11,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,88 Tr | -13,94% |
Chi phí hoạt động | 43,72 Tr | 29,52% |
Thu nhập ròng | -23,96 Tr | -631,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,32 | -750,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,98 Tr | -137,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 Tr | -60,31% |
Tổng tài sản | 694,35 Tr | -13,52% |
Tổng nợ | 681,05 Tr | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 94,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,96 Tr | -631,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,44 Tr | -76,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,97 Tr | -123,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,88 Tr | -529,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,68 Tr | -1.021,03% |
Dòng tiền tự do | -114,68 Tr | -47,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.785