Trang chủ3002 • TPE
add
Ahoku Electronic Co
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,70 NT$ - 14,90 NT$
Phạm vi một năm
10,80 NT$ - 17,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T TWD
Số lượng trung bình
74,16 N
Tỷ số P/E
270,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,94 Tr | -7,63% |
Chi phí hoạt động | 40,70 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 314,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 330,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,92 Tr | -68,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 4,73% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 4,19% |
Tổng nợ | 492,64 Tr | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | 314,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,52 Tr | 14,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,36 Tr | 838,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 21,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,41 Tr | 317,10% |
Dòng tiền tự do | -8,58 Tr | 86,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1983
Trang web
Nhân viên
503