Trang chủ300287 • SHE
add
Beijing Philisense Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,11 ¥ - 5,36 ¥
Phạm vi một năm
1,50 ¥ - 8,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T CNY
Số lượng trung bình
79,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,36 Tr | -5,10% |
Chi phí hoạt động | 7,17 Tr | -66,97% |
Thu nhập ròng | -83,18 Tr | 39,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,24 | 35,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,29 Tr | 64,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,33 Tr | 7,15% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -12,63% |
Tổng nợ | 1,17 T | -10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,18 Tr | 39,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,75 Tr | -28,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,21 N | 44,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | -250,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,19 Tr | -31,97% |
Dòng tiền tự do | 162,37 Tr | 16,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
899