Trang chủ300267 • SHE
add
Hunan ER-KANG Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,13 ¥ - 3,47 ¥
Phạm vi một năm
2,03 ¥ - 3,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 T CNY
Số lượng trung bình
69,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,55 Tr | 28,19% |
Chi phí hoạt động | 68,36 Tr | -19,54% |
Thu nhập ròng | 28,11 Tr | 868,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 657,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,91 Tr | 52,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,06 Tr | 31,93% |
Tổng tài sản | 5,12 T | -6,18% |
Tổng nợ | 709,57 Tr | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,11 Tr | 868,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,15 Tr | -138,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,37 Tr | 136,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,55 Tr | -139,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,56 Tr | 118,49% |
Dòng tiền tự do | -88,02 Tr | 65,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
1.453