Trang chủ300266 • SHE
add
Xingyuan Environment Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,66 ¥ - 2,81 ¥
Phạm vi một năm
1,03 ¥ - 4,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
45,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,96 Tr | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 9,22 Tr | 223,56% |
Thu nhập ròng | -25,87 Tr | -29,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,59 | -35,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,78 Tr | -58,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,50 Tr | 3,94% |
Tổng tài sản | 9,55 T | -3,06% |
Tổng nợ | 8,80 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,87 Tr | -29,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,88 Tr | 372,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,87 Tr | 32,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,39 Tr | 138,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,39 Tr | 166,74% |
Dòng tiền tự do | -446,03 Tr | -0,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.136