Trang chủ300254 • SHE
add
Shanxi C&Y Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,68 ¥ - 10,13 ¥
Phạm vi một năm
7,44 ¥ - 11,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
13,67 Tr
Tỷ số P/E
70,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,74 Tr | -4,09% |
Chi phí hoạt động | 111,56 Tr | 7,20% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -43,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -40,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,49 Tr | -19,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,02 Tr | -34,04% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 0,50% |
Tổng nợ | 959,42 Tr | 42,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -43,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,16 Tr | -85,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,57 Tr | -49,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | -82,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,50 Tr | -73.003,78% |
Dòng tiền tự do | 42,12 Tr | 281,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
1.196