Trang chủ300245 • SHE
add
Shanghai DragonNet Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,15 ¥ - 16,62 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 29,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T CNY
Số lượng trung bình
21,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,35 Tr | 136,35% |
Chi phí hoạt động | 35,18 Tr | -12,73% |
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | -1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -58,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 Tr | 118,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 315,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 640,77 Tr | -6,86% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 2,05% |
Tổng nợ | 314,25 Tr | 55,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | -1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,77 Tr | 113,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,97 Tr | 4,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,37 Tr | 71,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -336,58 Tr | 26,78% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | 97,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
848