Trang chủ300237 • SHE
add
Shandong Meichen Science &Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,67 ¥ - 1,75 ¥
Phạm vi một năm
1,01 ¥ - 3,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
90,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 404,94 Tr | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 47,39 Tr | 91,04% |
Thu nhập ròng | -48,39 Tr | 47,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,95 | 44,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,47 Tr | 87,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,53 Tr | -79,14% |
Tổng tài sản | 5,43 T | -31,84% |
Tổng nợ | 5,25 T | -30,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,39 Tr | 47,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,53 Tr | -103,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,29 Tr | -84,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,22 Tr | 64,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,35 Tr | -573,23% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 100,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
2.080