Trang chủ300231 • SHE
add
Beijing Trust & Far Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,88 ¥ - 11,15 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 17,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
13,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 464,32 Tr | 23,30% |
Chi phí hoạt động | 70,86 Tr | 20,71% |
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | 32,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | 7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,88 Tr | 3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,37 Tr | 75,41% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 13,78% |
Tổng nợ | 1,05 T | 39,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,10 Tr | 32,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,53 Tr | 51,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,29 Tr | 19.808,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,57 Tr | 14,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,85 Tr | 67,96% |
Dòng tiền tự do | -87,59 Tr | 18,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.818