Trang chủ300228 • SHE
add
Zhangjiagang Furui Special Equip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,39 ¥ - 7,67 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 9,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
26,28 Tr
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,69 Tr | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 87,96 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | 50,23 Tr | 153,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 132,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,43 Tr | 55,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,69 Tr | -9,95% |
Tổng tài sản | 4,10 T | -7,15% |
Tổng nợ | 1,66 T | -29,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,23 Tr | 153,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,01 Tr | 12,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,90 Tr | -123,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,56 Tr | -89,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,89 Tr | -12,97% |
Dòng tiền tự do | -147,02 Tr | 8,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.933