Trang chủ300197 • SHE
add
CECEP Techand Ecology&Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,93 ¥ - 2,01 ¥
Phạm vi một năm
1,09 ¥ - 3,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T CNY
Số lượng trung bình
43,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,77 Tr | -21,35% |
Chi phí hoạt động | 46,71 Tr | -43,43% |
Thu nhập ròng | -154,56 Tr | 23,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,60 | 2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,21 Tr | 26,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -37,24% |
Tổng tài sản | 27,06 T | -7,47% |
Tổng nợ | 24,12 T | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,56 Tr | 23,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,21 Tr | -348,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 Tr | 990,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 514,51 Tr | 182,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 274,00 Tr | 152,27% |
Dòng tiền tự do | 83,40 Tr | -67,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
1.060