Trang chủ300167 • SHE
add
Shenzhen Dvision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,41 ¥ - 4,74 ¥
Phạm vi một năm
1,15 ¥ - 4,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T CNY
Số lượng trung bình
19,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,18 Tr | 23,05% |
Chi phí hoạt động | 16,26 Tr | -27,60% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 85,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | 88,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 Tr | 133,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,80 Tr | -11,18% |
Tổng tài sản | 607,13 Tr | -13,57% |
Tổng nợ | 506,01 Tr | -23,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 85,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,64 Tr | -339,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,53 N | 59,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,30 Tr | -55,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,97 Tr | -772,83% |
Dòng tiền tự do | -41,38 Tr | -433,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
944