Trang chủ300164 • SHE
add
Tong Petrotech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,81 ¥ - 3,85 ¥
Phạm vi một năm
3,22 ¥ - 5,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T CNY
Số lượng trung bình
47,39 Tr
Tỷ số P/E
44,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,02 Tr | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 55,09 Tr | -0,28% |
Thu nhập ròng | 782,66 N | -80,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,75 Tr | -10,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,43 Tr | 0,11% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 6,87% |
Tổng nợ | 513,83 Tr | 12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 782,66 N | -80,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 Tr | -74,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,92 Tr | 45,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,72 Tr | -15,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,22 Tr | -47,30% |
Dòng tiền tự do | -27,49 Tr | 18,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
719