Trang chủ300153 • SHE
add
Shanghai Cooltech Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,09 ¥ - 28,10 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 50,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T CNY
Số lượng trung bình
34,91 Tr
Tỷ số P/E
216,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,86 Tr | 36,82% |
Chi phí hoạt động | 44,21 Tr | 26,88% |
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 55,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 14,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,28 Tr | 16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,52 Tr | 3,93% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 16,09% |
Tổng nợ | 1,04 T | 27,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,86 Tr | 55,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,22 Tr | 611,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 Tr | -61,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,37 Tr | -896,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,70 Tr | -732,02% |
Dòng tiền tự do | -52,11 Tr | -22,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
342