Trang chủ300115 • SHE
add
Shenzhen Everwin Precision Technology Co
Giá đóng cửa hôm trước
20,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,56 ¥ - 21,67 ¥
Phạm vi một năm
10,01 ¥ - 31,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,18 T CNY
Số lượng trung bình
80,68 Tr
Tỷ số P/E
44,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 531,70 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 174,87 Tr | -43,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -49,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,87 Tr | 2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 19,39% |
Tổng tài sản | 21,11 T | 11,47% |
Tổng nợ | 12,57 T | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,87 Tr | -43,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,63 Tr | -66,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,32 Tr | 4,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | 252,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 754,62 Tr | 145,36% |
Dòng tiền tự do | -986,80 Tr | -29,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
29.805