Trang chủ300095 • SHE
add
Jiangxi Huawu Brake Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ¥ - 9,61 ¥
Phạm vi một năm
5,08 ¥ - 11,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
36,48 Tr
Tỷ số P/E
697,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,42 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 50,78 Tr | 9,96% |
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | -40,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | -48,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,58 Tr | -28,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,28 Tr | 31,11% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -8,27% |
Tổng nợ | 1,49 T | 11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,88 Tr | -40,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,63 Tr | -147,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,91 Tr | -397,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,62 Tr | 678,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,55 Tr | 2.679,00% |
Dòng tiền tự do | -33,58 Tr | -202,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.915