Trang chủ300072 • SHE
add
Beijing Haixin Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,91 ¥ - 2,96 ¥
Phạm vi một năm
1,73 ¥ - 5,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 T CNY
Số lượng trung bình
21,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,33 Tr | -53,69% |
Chi phí hoạt động | 36,11 Tr | -18,42% |
Thu nhập ròng | -49,90 Tr | 57,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,68 | 8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,05 Tr | -53,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,44 Tr | 20,04% |
Tổng tài sản | 9,20 T | -13,26% |
Tổng nợ | 3,35 T | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,90 Tr | 57,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,40 Tr | -104,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 586,11 Tr | 2.710,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -532,75 Tr | -1.676,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,88 Tr | -59,78% |
Dòng tiền tự do | -72,37 Tr | -388,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
1.823