Trang chủ300066 • SHE
add
Sanchuan Wisdom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,15 ¥ - 4,23 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
19,96 Tr
Tỷ số P/E
54,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,34 Tr | -38,79% |
Chi phí hoạt động | 42,70 Tr | 3,11% |
Thu nhập ròng | 16,31 Tr | 3.337,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | 5.364,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,31 Tr | -12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,03 Tr | 57,91% |
Tổng tài sản | 2,95 T | -5,62% |
Tổng nợ | 348,26 Tr | -28,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,31 Tr | 3.337,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,02 Tr | 55,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,72 Tr | -5,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,28 Tr | 434,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,93 Tr | 32,36% |
Dòng tiền tự do | -138,22 Tr | 54,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
1.312