Trang chủ300057 • SHE
add
Shantou Wanshun New Material Group CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,71 ¥ - 4,80 ¥
Phạm vi một năm
3,62 ¥ - 6,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
17,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 13,99% |
Chi phí hoạt động | 89,34 Tr | 23,10% |
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | 62,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,45 | 66,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,30 Tr | 41,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -9,72% |
Tổng tài sản | 10,43 T | 2,65% |
Tổng nợ | 5,19 T | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 889,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,64 Tr | 62,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,42 Tr | 26,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | 101,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,20 Tr | 48,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,71 Tr | 903,78% |
Dòng tiền tự do | -277,01 Tr | 41,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
2.523