Trang chủ300025 • SHE
add
Hangzhou Huaxing Chngy Comm Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,88 ¥ - 7,24 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 15,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
11,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,68 Tr | -15,33% |
Chi phí hoạt động | 27,05 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | -11,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,82 | -31,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,13 Tr | 0,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,23 Tr | -3,56% |
Tổng tài sản | 943,05 Tr | -4,60% |
Tổng nợ | 375,67 Tr | 14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | -11,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,87 Tr | 47,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,90 N | -140,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,39 Tr | 66,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,98 Tr | 64,54% |
Dòng tiền tự do | -34,46 Tr | 29,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.509