Trang chủ300022 • SHE
add
Gifore Agricultural Sci&Tech Srvc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ¥ - 8,40 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 9,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
26,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,13 Tr | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 64,64 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 66,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | 51,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,04 Tr | -6,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,42 Tr | 32,48% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -1,07% |
Tổng nợ | 1,34 T | 1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 867,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | 66,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,40 Tr | 738,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -318,38 N | 97,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,28 Tr | 494,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,36 Tr | 1.302,65% |
Dòng tiền tự do | 151,32 Tr | 357,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1994
Trang web
Nhân viên
1.124