Trang chủ300003 • SHE
add
Công nghệ Y tế Lepu
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,06 ¥ - 11,29 ¥
Phạm vi một năm
9,01 ¥ - 16,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,10 T CNY
Số lượng trung bình
17,80 Tr
Tỷ số P/E
189,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -9,67% |
Chi phí hoạt động | 627,82 Tr | -6,83% |
Thu nhập ròng | 378,54 Tr | -21,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,80 | -13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 608,57 Tr | -15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 T | -7,05% |
Tổng tài sản | 25,23 T | -1,08% |
Tổng nợ | 8,07 T | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,54 Tr | -21,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,02 Tr | 196,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,05 Tr | -65,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 82,16 Tr | 257,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,47 Tr | 120,37% |
Dòng tiền tự do | -223,01 Tr | 30,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
8.812