Trang chủ2U0 • FRA
add
Sogeclair SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 €
Mức chênh lệch một ngày
23,40 € - 23,40 €
Phạm vi một năm
16,65 € - 25,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
78,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,95 Tr | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 19,36 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 42,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,82 | 37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,32 Tr | 84,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,40 Tr | 7,92% |
Tổng tài sản | 152,73 Tr | -3,72% |
Tổng nợ | 88,73 Tr | -7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 Tr | 42,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,52 Tr | 182,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -977,50 N | -82,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 Tr | 1,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,52 Tr | 1.178,91% |
Dòng tiền tự do | 7,29 Tr | 81,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.193