Trang chủ2OY • FRA
add
Dow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 €
Mức chênh lệch một ngày
25,00 € - 25,40 €
Phạm vi một năm
22,30 € - 55,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,11 T USD
Số lượng trung bình
870,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,43 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 604,00 Tr | -9,31% |
Thu nhập ròng | -307,00 Tr | -159,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,94 | -161,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -96,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 781,00 Tr | -41,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -67,40% |
Tổng tài sản | 57,50 T | -2,24% |
Tổng nợ | 40,20 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 706,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,00 Tr | -159,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,00 Tr | -80,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,00 Tr | -47,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 Tr | -192,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -798,00 Tr | -218,22% |
Dòng tiền tự do | -632,12 Tr | -277,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36.000