Trang chủ2KQ • FRA
add
Kraken Robotics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 €
Mức chênh lệch một ngày
1,53 € - 1,59 €
Phạm vi một năm
0,63 € - 1,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
638,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
569,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,11 Tr | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 8,42 Tr | 15,65% |
Thu nhập ròng | 13,67 Tr | 429,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,65 | 427,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,56 Tr | 33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -166,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,52 Tr | 1.031,22% |
Tổng tài sản | 162,61 Tr | 112,79% |
Tổng nợ | 40,88 Tr | -7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,67 Tr | 429,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | -137,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | 10,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,98 Tr | 1.723,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,58 Tr | 894,57% |
Dòng tiền tự do | -4,99 Tr | -517,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
283