Trang chủ2DE0 • FRA
add
Genprex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 €
Phạm vi một năm
6,50 € - 6,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | -33,81% |
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 33,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 92,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | 33,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | -57,79% |
Tổng tài sản | 6,01 Tr | -52,17% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | -43,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -195,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -361,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 Tr | 33,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 Tr | 21,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,03 Tr | -11,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 Tr | 26,17% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | -5,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15