Trang chủ2CI0 • FRA
add
Cartier Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 €
Mức chênh lệch một ngày
0,060 € - 0,060 €
Phạm vi một năm
0,034 € - 0,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 188,92 N | -78,85% |
Thu nhập ròng | -234,11 N | -97,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -177,83 N | 79,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,50 N | 339,84% |
Tổng tài sản | 2,43 Tr | -55,78% |
Tổng nợ | 431,72 N | -47,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,11 N | -97,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,38 N | 84,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,30 N | -129,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,10 N | 82,55% |
Dòng tiền tự do | -58,11 N | 88,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3