Trang chủ29W • FRA
add
White Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Phạm vi một năm
0,095 € - 0,27 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 439,99 N | 230,75% |
Thu nhập ròng | -60,37 N | -106,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -470,18 N | -254,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 311,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 Tr | -11,31% |
Tổng tài sản | 137,98 Tr | 2,60% |
Tổng nợ | 15,17 Tr | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,37 N | -106,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -950,94 N | -190,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -390,57 N | 69,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | -4,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 Tr | 1,89% |
Dòng tiền tự do | -416,43 N | 62,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web