Trang chủ299030 • KOSDAQ
add
Hana Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.910,00 ₩ - 20.150,00 ₩
Phạm vi một năm
16.500,00 ₩ - 67.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,30 T KRW
Số lượng trung bình
28,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,62 T | -20,78% |
Chi phí hoạt động | 8,23 T | 77,70% |
Thu nhập ròng | -4,71 T | 17,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,40 | -4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,79 T | -2.184,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.156,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,07 T | 16,34% |
Tổng tài sản | 240,05 T | 3,59% |
Tổng nợ | 142,12 T | 19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,71 T | 17,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,01 T | -27,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | -346,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 T | -76,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,69 T | -30,82% |
Dòng tiền tự do | -19,99 T | -522,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
345