Trang chủ298830 • KOSDAQ
add
SureSoftTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Phạm vi một năm
3.590,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
262,83 T KRW
Số lượng trung bình
299,72 N
Tỷ số P/E
24,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,11 T | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 21,53 T | 7,83% |
Thu nhập ròng | 6,99 T | -23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,99 | -24,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,73 T | -8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,06 T | -12,79% |
Tổng tài sản | 162,36 T | 2,67% |
Tổng nợ | 56,28 T | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,99 T | -23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,73 T | 36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 596,71 Tr | -74,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 T | 111,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,67 T | 422,48% |
Dòng tiền tự do | 2,30 T | -62,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
391