Trang chủ2971 • TYO
add
Escon Japan Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
114.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
113.200,00 ¥ - 114.600,00 ¥
Phạm vi một năm
107.700,00 ¥ - 126.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,94 T JPY
Số lượng trung bình
677,00
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
5,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 14,30% |
Chi phí hoạt động | 34,61 Tr | -12,46% |
Thu nhập ròng | 626,44 Tr | 10,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,84 | -3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,53 Tr | 12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 18,13% |
Tổng tài sản | 77,17 T | 2,17% |
Tổng nợ | 36,75 T | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,67 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,44 Tr | 10,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 998,91 Tr | 50,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,25 Tr | -69,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -586,02 Tr | -2,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,64 Tr | 594,43% |
Dòng tiền tự do | 511,09 Tr | 9,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web