Trang chủ293780 • KOSDAQ
add
AptaBio Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.080,00 ₩ - 7.350,00 ₩
Phạm vi một năm
4.930,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
192,47 T KRW
Số lượng trung bình
61,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,01 Tr | 157,26% |
Chi phí hoạt động | 6,99 T | 13,97% |
Thu nhập ròng | -10,35 T | -714,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | -216,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,77 T | -13,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,52 T | -40,41% |
Tổng tài sản | 77,43 T | -16,31% |
Tổng nợ | 23,24 T | -25,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,35 T | -714,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 T | 48,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 T | -287,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,61 Tr | -38,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,50 T | 24,45% |
Dòng tiền tự do | -7,76 T | -14,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
32