Trang chủ2933 • TYO
add
Kibun Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.073,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.060,00 ¥ - 1.068,00 ¥
Phạm vi một năm
978,00 ¥ - 1.297,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,16 T JPY
Số lượng trung bình
32,54 N
Tỷ số P/E
8,80
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 6,11 T | 5,69% |
Thu nhập ròng | 2,52 T | -20,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | -22,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | -12,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | -1,20% |
Tổng tài sản | 80,03 T | 6,97% |
Tổng nợ | 58,63 T | 0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 T | -20,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.554