Trang chủ2915 • TYO
add
Kenko Mayonnaise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.814,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.808,00 ¥ - 1.837,00 ¥
Phạm vi một năm
1.600,00 ¥ - 2.512,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,12 T JPY
Số lượng trung bình
39,13 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,17 T | -2,10% |
Chi phí hoạt động | 4,00 T | -0,79% |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | -76,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -75,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 855,50 Tr | -34,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,73 T | 0,00% |
Tổng tài sản | 64,08 T | -4,88% |
Tổng nợ | 24,12 T | -15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | -76,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1958
Trang web
Nhân viên
1.031