Trang chủ2908 • TYO
add
Fujicco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.602,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.596,00 ¥ - 1.606,00 ¥
Phạm vi một năm
1.480,00 ¥ - 1.873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,17 T JPY
Số lượng trung bình
37,51 N
Tỷ số P/E
47,98
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,23 T | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | -7,01% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | 91,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | 91,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 49,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,69 T | 3,10% |
Tổng tài sản | 79,43 T | -1,30% |
Tổng nợ | 10,83 T | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | 91,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.146