Trang chủ2903 • TYO
add
Shinobu Foods Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.020,00 ¥ - 1.052,00 ¥
Phạm vi một năm
748,00 ¥ - 1.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 T JPY
Số lượng trung bình
15,07 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 T | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 8,97% |
Thu nhập ròng | -451,00 Tr | -52,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,17 | -42,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 814,00 Tr | 10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 T | -10,06% |
Tổng tài sản | 29,68 T | -2,47% |
Tổng nợ | 14,55 T | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -451,00 Tr | -52,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1971
Trang web
Nhân viên
543